Các từ liên quan tới TEL・TELまあじゃん
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)
mah-jongg parlour
じゃあ じゃ
nào
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
じゃあまた明日 じゃあまたあした
hẹn ngày mai gặp lại.
じゃあね じゃね じゃーね
See you then, Bye, Ciao
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
thiết kế, lên kế hoạch