Các từ liên quan tới THAT'S ENKA TAINMENT〜ちょっと唄っていいかしら?〜
ちょっかい ちょっかい
Can thiệp
からと言って からといって
tuy nhiên; tuy thế mà; không nhất thiết; chỉ vì; với lý do là
かっちょいい カッチョいい カッチョイイ
attractive, good-looking, stylish, cool, smooth, neat, with-it, groovy
tuy nhiên, tuy thế mà
だからと言って だからといって
tuy nhiên, tuy thế mà
落花啼鳥 らっかていちょう
cảm giác thơ mộng của một cảnh cuối mùa xuân (có hoa lác đác và tiếng chim hót líu lo)
one long sword
行ってらっしゃい いってらっしゃい
đi may mắn, ngày mới may mắn