Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
啼鳥 ていちょう
chim hót
花鳥 かちょう
hoa và chim muông; cảnh đẹp thiên nhiên
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống
バラのはな バラの花
hoa hồng.
鳥媒花 ちょうばいか
hoa thụ phấn nhờ chim muông.
花鳥画 かちょうが
tranh vẽ hoa và chim chóc, côn trùng... (của Nhật, Trung Quốc)
花落ち はなおち
rốn quả (nơi hoa rụng).
落花生 らっかせい
lạc