Các từ liên quan tới THE GREATEST HITS - 小室哲哉作品集 - a
小品集 しょうひんしゅう
tập hợp (của) văn học phác họa; phác thảo (quyển) sách
小室 こむろ
areole
集会室 しゅうかいしつ
phòng họp.
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
作品 さくひん
bản đàn
小品 しょうひん
Tác phẩm quy mô nhỏ như tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc và âm nhạc
小作 こさく
sự thuê, sự mướn (trang trại, đồn điền); sự lĩnh canh
工作室 こうさくしつ
xưởng