Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突破 とっぱ
đột phá
突破口 とっぱこう
phá vỡ
ファイル ファイル
cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
逆転突破 ぎゃくてんとっぱ
Trong bóng đá có nghĩa là “cuộc lội ngược dòng”
突破する とっぱ とっぱする
phá.
難関突破 なんかんとっぱ
đột phá, vượt qua khó khăn
突き破る つきやぶる
để vỡ tan; thâm nhập; xuyên qua
危機突破 ききとっぱ
sự thoát khỏi khủng hoảng