Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới THE3名様
名様 めいさま
Đếm người khi đặt chỗ, đặt phòng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
外様大名 とざまだいみょう
non - tokugawa daimyo
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
様様 さまさま さまざま
Khác nhau
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
様 ちゃま ざま さま よう
cách thức