Các từ liên quan tới TOKYO→NIIGATA MUSIC CONVOY
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
第二水俣病 だいにみなまたびょう
bệnh Niigata Minamata
信越 しんえつ
vùng trên (về) biển nhật bản ủng hộ (của) phía tây tokyo; nagano và niigata nhật bản
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
フォークミュージック フォーク・ミュージック
folk music
ウエスタンミュージック ウエスタン・ミュージック
Western music
gypsy music