信越
しんえつ「TÍN VIỆT」
☆ Danh từ
Vùng trên (về) biển nhật bản ủng hộ (của) phía tây tokyo; nagano và niigata nhật bản

信越 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 信越
信越本線 しんえつほんせん
chính shinetsu kẻ (gunma - nagano - niigata đường sắt)
甲信越地方 こうしんえつちほう
Koushin'etsu region (including Yamanashi, Nagano and Niigata prefectures)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF