Các từ liên quan tới TOMORROW 明日
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
翌日明日 よくじつあした
ngày hôm sau.
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
明日葉 あしたば あしたぐさ アシタバ
Cây bạch chỉ