Các từ liên quan tới TRIUMPH (戯曲)
Triumph(トライアンフ) Triumph(トライアンフ)
hãng Triumph
戯曲 ぎきょく
kịch
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
後戯 こうぎ
các hành động sau khi quan hệ tình dục
前戯 ぜんぎ
sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp.
戯書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
児戯 じぎ
trò trẻ con