Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TS
TS倍率 TSばいりつ
chỉ số thu được bằng cách lấy chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix) chia cho chỉ số chứng khoán s&p 500 (sp500)
TSファイル ティーエスファイル
File TS
着呼側TS利用者 ちゃっこがわティーエスりようしゃ
called ts user
định dạng ts (định dạng stream video được sử dụng để lưu trữ các video trên một đĩa dvd; nén dữ liệu video sử dụng nén video chuẩn mepg-2 (.mpeg))
発呼側TS利用者 はっこがわティーエスりようしゃ
calling ts user
受信側TS利用者 じゅしんがわティーエスりようしゃ
người dùng nhận ts
TS継手 TSつぎて
mối nối TS
TS穴隠し(樹脂) TSあなかくし(じゅし)
nút bít TS (nhựa)