Các từ liên quan tới TULIP 40〜すべてのシングル40曲 デビュー40周年を記念して〜
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
カック40指数 カックよんじゅうしすう
chỉ số cac 40
CAC40 index かっく40いんでっくす
chỉ số cac 40
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
手を延べる てをのべる
kéo căng một có vũ trang
記念 きねん
kỉ niệm
周年 しゅうねん
ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
デビュー デビュウ デビュー
sự biểu diễn; sự xuất hiện trên màn ảnh, sân khấu lần đầu tiên.