Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TVジョッキー
ジョッキ ジョッキー
cốc vại uống bia.
jô-kề; nài ngựa.
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
ディスクジョッキー ディスク・ジョッキー
người giới thiệu chương trình âm nhạc trên đài phát thanh hay truyền hình.
リーディングジョッキー リーディング・ジョッキー
leading jockey