Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TVピープル
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
nhân dân; quần chúng.
ボートピープル ボート・ピープル
thuyền nhân; người tị nạn bằng tàu thuyền.
ピープルパワー ピープル・パワー
people power
ピープルパーソン ピープル・パーソン
people person
エアピープル エア・ピープル
air people
テンションピープル テンション・ピープル
people between whom there is tension
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường