Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TWO突風!
突風 とっぷう
cơn lốc bất thình lình
Two-Hybrid法 ツーハイブリッドほう
phương pháp sàng lọc Two-hybrid
突っ突く つっつく
xúi giục; thúc giục; xúi bẩy
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
麦突 むぎつく ムギツク
Pungtungia herzi (cá nước ngọt thuộc họ cá chép)
gặp cái đầu trên (về)