Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
TICKチャート TICKチャート
biểu đồ dạng đánh dấu (tick chart)
ハッカー ハッカー
người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép (hacker)
ハッカー/シノー ハッカー/シノー
Hacker/sino
ハッカー
dụng cụ cột dây thép
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
集団化 しゅうだんか
tập thể hoá.