Các từ liên quan tới To LOVEる -とらぶる-の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
登場する とうじょう
đi vào
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
登る のぼる
được đưa ra; được đặt ra (trong chương trình)
場所とる ばしょとる
Chiếm nhiều chỗ
大人ぶる おとなぶる
việc giả vờ là người lớn
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện