Các từ liên quan tới U字工事のShake-Hands!
U字ロックキー Uじロックキー
khóa chữ U
U字金具 Uじかなぐ
dụng cụ chữ U
ローマじ ローマ字
Romaji
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
U字溝用クランプ Uじみぞようクランプ
kẹp rãnh chữ U
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.