Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
U字溝用クランプ Uじみぞようクランプ
kẹp rãnh chữ U
U字ロックキー Uじロックキー
khóa chữ U
U字金具 Uじかなぐ
dụng cụ chữ U
U字溝 ユーじこう
rãnh chữ U
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập