Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới UDリテール
retail
リテールバンキング リテール・バンキング
Hoạt động bán lẻ,tài chính quy mô nhỏ
リテールファイナンス リテール・ファイナンス
small-scale finance
リテール業務 リテールぎょーむ
buôn bán lẻ
UD(日産ディーゼル)純正 UD(にっさんディーゼル)じゅんせい
chính hãng UD (nissan diesel)