Các từ liên quan tới UEFAカップ 2007-08
cốc; chén; bát; cúp
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
共通フレーム2007 きょーつーフレーム2007
khung chung 2007
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
氷カップ こおりカップ
cốc đá
ブラカップ ブラ・カップ
bra cup
アジアカップ アジア・カップ
cúp Châu Á
カップサラダ カップ・サラダ
salad được phục vụ trong cốc hay quả rỗng (chẳng hạn cà chua rỗng)