Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới UFC 19
ケラチン19 ケラチン19
keratin 19
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
FCスイッチ FCスイッチ
chassis phần cứng đa cổng cho phép kết nối qua san
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
CA-19-9抗原 CA-19-9こーげん
kháng nguyên ung thư ca19-9
う段 うだん ウだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "u"
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh