Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーンビームCT コーンビームCT
phương pháp chụp x quang cone beam ct
マルチスライスCT マルチスライスCT
chụp cắt lớp vi tính nhiều vùng
スパイラルコーンビームCT スパイラルコーンビームCT
chụp phim conebeam ct
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
マイクロX線CT マイクロXせんCT
chụp cắt lớp x-ray
四次元CT よんじげんCT
chụp ct 4 chiều