Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới UTエアー
エアー式 エアーしき
kiểu khí nén
không khí
AIR エアー
ngôn ngữ lập trình
エアー式ステープラー エアーしきステープラー
máy đóng ghim bằng khí nén
エア エアー エヤー
không khí
エアー漏れチェック エアーもれチェック
kiểm tra rò rỉ khí nén
エアー搬送ファン エアーはんそうファン
quạt chuyển đổi không khí
エス/ピー/エアー(修理) エス/ピー/エアー(しゅうり)
sửa chữa máy nén khí