Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới UVインデックス
インデックス インデックス
chỉ số index
UVライト UVライト
đèn uv
UVシート UVシート
Bạt uv
UVケア UVケア
chăm sóc tia UV, chăm sóc tia cực tím
MSCI インデックス MSCI インデックス
chỉ số msci
インデックス/リフィル インデックス/リフィル
Chỉ mục / bổ sung (refill)
インデックス型 インデックスがた
ủy thác đầu tư được thiết kế để hoạt động giống như một chỉ số cụ thể, chẳng hạn như chỉ số trung bình chứng khoán nikkei hoặc chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix)
インデックス債 インデックスさい
trái phiếu chỉ số hóa