Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チップ
mảnh vụn; mảnh vỡ (gỗ, kim loại...); lát
chốt (đinh)
V パッキン V パッキン
đóng gói chữ v
Penicillin V Penicillin V
Penicillin V
Vプーリー Vプーリー
ròng rọc V
Vリング Vリング
vòng V
チップイン チップ・イン
to chip in
チップボード チップ・ボード
chip board