Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リング リング
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.
リング
vòng
V パッキン V パッキン
đóng gói chữ v
Penicillin V Penicillin V
Penicillin V
Vプーリー Vプーリー
ròng rọc V
ウエディングリング ウェディングリング ウエディング・リング ウェディング・リング
nhẫn cưới
Oリング Oリング
o-ring
クリップ/リング クリップ/リング
Kẹp/ vòng