Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Vベルト
Vベルト(レッド) Vベルト(レッド)
dây đai V (màu đỏ)
Vベルト(スタンダード) Vベルト(スタンダード)
dây đai V (tiêu chuẩn)
Vベルト(省エネ) Vベルト(しょうえね)
dây đai V (tiết kiệm năng lượng)
農機用Vベルト のうきようVベルト
Dây đai v cho máy nông nghiệp.
自動車用Vベルト じどうしゃようVベルト
đai chữ V ô tô
農業機械用Vベルト のうぎょうきかいようVベルト
dây đai V dành cho máy móc nông nghiệp (dây đai V, một loại dây truyền động dạng V được sử dụng để truyền động và chuyển động quay cho các bộ phận máy móc như động cơ, bơi lớn, hay các thiết bị khác)
ベルト ベルト ベルト ベルト
thắt lưng
dây đai