Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới V速度
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
速度 そくど
nhịp độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ピーク速度 ピークそくど
tốc độ cực đại