VIX指数
ヴィーイアイエックスしすう
☆ Danh từ
◆ Chỉ số VIX (chỉ số đo lường trạng thái biến động chung của thị trường chứng khoán, dùng để đo mức độ biến động dự kiến của 30 ngày tới trên thị trường chứng khoán)
Đăng nhập để xem giải thích
ヴィーイアイエックスしすう
Đăng nhập để xem giải thích