Các từ liên quan tới WAッ!熊が出た!!
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
邪魔ッ気 じゃまッき
bế tắc; troublesomw; một phiền toái
娑婆ッ気 しゃばっけ しゃばッけ しゃばッき
thế gian mong muốn
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
熊 くま
gấu; con gấu
sound of an object breaking loudly, ripping sound, tearing sound
差し出し人 差し出し人
Người gửi.