Các từ liên quan tới WEAR I AM
ウエア ウェア
sự ăn mặc; quần áo; trang phục; sự hao mòn
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ
アカペラ ア・カペラ
hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm
アプリオリ ア・プリオリ
tu viện.
南ア なんア みなみア
Nam Phi
トレーニングウェア トレーニング・ウェア
training wear