Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝利者 しょうりしゃ
người chiến thắng.
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
勝利 しょうり
thắng lợi; chiến thắng.
勝者 しょうしゃ
大勝利 だいしょうり
chiến thắng lớn
優勝者 ゆうしょうしゃ
người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, chiến thắng
戦勝者 せんしょうしゃ
bên chiến thắng; kẻ thắng cuộc
権利者 けんりしゃ
người có thẩm quyền