戦勝者
せんしょうしゃ「CHIẾN THẮNG GIẢ」
☆ Danh từ
Bên chiến thắng; kẻ thắng cuộc
戦勝者
は
敗者
に
厳
しい
条件
を
押
し
付
けた。
Bên chiến thắng đã áp đặt các điều kiện khắc nghiệt lên kẻ thua cuộc.

戦勝者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戦勝者
戦勝 せんしょう
chiến thắng
勝者 しょうしゃ
người chiến thắng.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
勝ち戦 かちいくさ
trận chiến thắng lợi; trận đấu thắng lợi
戦勝国 せんしょうこく
nước thắng trận.