Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
属する(~に…) ぞくする(~に…)
thuộc
所属 しょぞく
phận
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
余所にする よそにする
thờ ơ
所為にする せいにする
đổ lỗi cho, đặt lỗi trên
無所属 むしょぞく
người độc lập
所属長 しょぞくちょう
người tổng phụ trách