Các từ liên quan tới WWE・クルーザー級王座 (1991-2007)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
tàu đi biển lớn
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
共通フレーム2007 きょーつーフレーム2007
khung chung 2007
王座を占める おうざをしめる
to occupy the throne, to sit on the royal throne