Các từ liên quan tới WWF・ライトヘビー級王座
ライトヘビー級 ライトヘビーきゅう
ánh sáng heavyweight
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
王座を占める おうざをしめる
to occupy the throne, to sit on the royal throne
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.