Các từ liên quan tới Windows システム評価ツール
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評価 ひょうか
phẩm bình
システム準備ツール システムじゅんびツール
một công cụ cho phép bạn sử dụng đồng thời với các công cụ triển khai khác với những mục đích khác nhau
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
Windows Windows
hệ điều hành Windows
システム試験評価計画 システムしけんひょうかけいかく
kế hoạch kiểm thử
評価ボード ひょうかボード
ội đồng quản trị đánh giá