システム試験評価計画
システムしけんひょうかけいかく
☆ Danh từ
Kế hoạch kiểm thử
Kế hoạch chạy thử hệ thống

システム試験評価計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システム試験評価計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
計画評価 けいかくひょうか
đánh giá chương trình
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
試験計画書 しけんけいかくしょ
bản kế hoạch kiểm tra
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
試験システム しけんしすてむ
khoa cử.