Các từ liên quan tới Woman "Wの悲劇"より
悲劇 ひげき
bi kịch
悲劇的 ひげきてき
bi đát
悲喜劇 ひきげき
bi hài kịch.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
悲劇的事件 ひげきてきじけん
vụ bi kịch.
カテプシンW カテプシンダブリュー
Cathepsin W (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSW)
w杯 ダブルはい
cúp bóng đá thế giới.
悲 ひ
một trái tim nhân hậu cố gắng giúp người khác thoát khỏi đau khổ