Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
之 これ
Đây; này.
Direction of operation
hướng hoạt động, phương hướng vận hành
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
雪 ゆき
tuyết.
Assumed rate of interest
lãi suất giả định