Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới X型エンジン
X型コラーゲン Xがたコラーゲン
collagen loại x
X型ブロック Xかたブロック
khối X chuẩn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ロボット型検索エンジン ロボットがたけんさくエンジン
công cụ tìm kiếm loại rô bốt
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
エンジン エンジン
động cơ
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
プリンタ・エンジン プリンタ・エンジン
động cơ máy in