X型ブロック
Xかたブロック
☆ Danh từ
Khối X chuẩn
X型ブロック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới X型ブロック
桝型ブロック ますかたブロック
khối V rãnh vuông chuẩn
X型コラーゲン Xがたコラーゲン
collagen loại x
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ブロック型特殊ファイル ブロックがたとくしゅファイル
tập tin đặc biệt của khố
ブロック ブロック
tập đoàn; liên hiệp các công ty
bê tông, khối
コンクリートブロック コンクリトブロック コンクリート・ブロック コンクリト・ブロック
khối bê tông