Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới X線撮影
神経系X線撮影法 しんけーけーXせんさつえーほー
chụp x-quang hệ thần kinh
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
X線蛍光撮影法 Xせんけーこーさつえーほー
phép chụp ảnh huỳnh quang
X線撮影 エックスせんさつえい
ảnh tia x
エックス線撮影 エックスせんさつえい
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
パノラマX線撮影法 パノラマエックスせんさつえいほう
panoramic radiography, panoramic x-ray photography
スチール撮影 スチールさつ えい
Chụp ảnh tĩnh