x軸
xじく「TRỤC」
Trục x
X
軸
の
位置
Vị trí của trục X
x軸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới x軸
X軸 Xじく
trục x
X軸対称の Xじくたいしょーの
đối xứng với trục x
横座標軸(x-akso) よこざひょうじく(x-akso)
axis of abscissae
1000BASE-X せんベースエックス
IEEE 802.3z
ethernet nhanh
x線 えっくすせん
tia chụp Xquang; tia X quang
X線 エックスせん
tia X
セカント(sec x) セカント(sec x)
hàm lượng giác secant, kí hiệu là sec. là một hàm lượng giác phụ ngoài các hàm chính như sin, cos, tan, cot.