Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới X-フォース
フォース ホース
lực, sức kéo
デルタフォース デルタ・フォース
Delta Force (US)
フォースプレー フォース・プレー
force play
ブルート・フォース攻撃 ブルート・フォースこーげき
kiểu tấn công được dùng cho tất cả các loại mã hóa
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
trục x
1000BASE-X せんベースエックス
IEEE 802.3z
ethernet nhanh