Các từ liên quan tới YUZU ARENA TOUR 2011 2-NI- リハーサル(秘)音源
リハーサル リハーサル
luyện tập; diễn tập.
ナイショ 秘密
Bí mật
音源 おんげん
kêu nguồn
音源モジュール おんげんモジュール
mô-đun tạo âm thanh
カメラリハーサル カメラ・リハーサル
diễn tập trước camera; quay tổng duyệt
ドライリハーサル ドライ・リハーサル
diễn tập khô(diễn tập không âm thanh hoặc không khán giả)
メンタルリハーサル メンタル・リハーサル
tập luyện tinh thần; tập dượt tinh thần
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh