Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空機 こうくうき
máy bay
航空工学 こうくうこうがく
kỹ thuật hàng không
ガガーリン
nhà du hành vũ trụ Gagarin
工場簿記 こうじょうぼき
kế toán nhà máy
記念 きねん
kỉ niệm
ナ変 ナへん
irregular conjugation (inflection, declension) of verbs ending in "nu" (in written Japanese)