Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Zバッファ
Zバッファ法 Zバッファほー
sự đệm (tọa độ) z
バッファ バッファー バッファ
thiết bị lưu trữ hoặc khu vực lưu trữ tạm thời lưu trữ dữ liệu
バッファ・オーバーフロー バッファ・オーバーフロー
tràn bộ nhớ
バッファ・アンダーランエラー バッファ・アンダーランエラー
lỗi bộ đệm đang chạy
Zグラフ Zグラフ
đồ thị z
Z型 Zかた
kiểu chữ Z
キャプチャバッファ キャプチャ・バッファ
bộ đệm chụp
パケットバッファ パケット・バッファ
bộ đệm gói tin