Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
平方~ へーほー~
bình phương
平方 へいほう
bình phương; vuông
平方完成する へいほうかんせいする
hoàn thành bình phương
平和を愛する へいわをあいする
yêu hòa bình.
平方根(√) へーほーね(√)
ăn bậc hai
平方尺 へいほうしゃく
quy mô hình vuông